Có 2 kết quả:
嘴脸 zuǐ liǎn ㄗㄨㄟˇ ㄌㄧㄢˇ • 嘴臉 zuǐ liǎn ㄗㄨㄟˇ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) features, face (esp. derogatorily)
(2) look
(3) appearance
(4) countenance
(2) look
(3) appearance
(4) countenance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) features, face (esp. derogatorily)
(2) look
(3) appearance
(4) countenance
(2) look
(3) appearance
(4) countenance
Bình luận 0